Bước 1: Tạo khối data block DB, đặt tên là Real Time Block

Bước 2: Khai báo kiểu dữ liệu DTL

Cấu trúc dữ liệu DTL
| Cấu trúc dữ liệu DTL | Kích thước | Phạm vi hợp lệ |
| YEAR (Năm) UInt | 16 bit | 1970 đến 2554 |
| MONTH (THÁNG) USInt | 8 bit | 1 đến 12 |
| DAY (NGÀY) USInt | 8 bit | 1 đến 31 |
| WEEKDAY (NGÀY TRONG TUẦN) USInt | 8 bit | 1 (Chủ nhật) đến 7 (Thứ 7) |
| HOUR (GIỜ) USInt | 8 bit | 0 đến 23 |
| MINUTE (PHÚT) USInt | 8 bit | 0 đến 59 |
| SECOND (GIÂY) USInt | 8 bit | 0 đến 59 |
| NANOSECOND (NANO GIÂY) UDInt | 32 bit | 0 đến 999,999,999 |
Bước 3: Sử dụng hàm đọc thời gian thực RD_SYS_T

| Thông số | Kiểu dữ liệu | Vùng nhớ | Diễn giải |
| RET_VAL | INT | I, Q, M, D, L | Trạng thái của hàm |
| OUT | DTL | I, Q, M, D, L | Ngày và thời gian của CPU |
Thông số của RET_VAL
| Mã lỗi | Diễn giãi |
| 0000 | No error |
| 8081 | Giá trị thời gian nằm ngoài phạm vi |


Bước 4: Thay đổi thời gian thực trong PLC

